中文 Trung Quốc
  • 死角 繁體中文 tranditional chinese死角
  • 死角 简体中文 tranditional chinese死角
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khoảng trống trong phạm vi bảo hiểm
  • khoảng cách trong bảo vệ hay phòng thủ
  • khu vực bỏ rơi hoặc bị bỏ qua
  • ngõ cụt
死角 死角 phát âm tiếng Việt:
  • [si3 jiao3]

Giải thích tiếng Anh
  • gap in coverage
  • gap in protection or defenses
  • neglected or overlooked area
  • dead end