中文 Trung Quốc
  • 死纏爛打 繁體中文 tranditional chinese死纏爛打
  • 死缠烂打 简体中文 tranditional chinese死缠烂打
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (SB) để pester
  • để quấy rối
死纏爛打 死缠烂打 phát âm tiếng Việt:
  • [si3 chan2 lan4 da3]

Giải thích tiếng Anh
  • (coll.) to pester
  • to harass