中文 Trung Quốc
沙麗
沙丽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sari (loanword)
沙麗 沙丽 phát âm tiếng Việt:
[sha1 li4]
Giải thích tiếng Anh
sari (loanword)
沙鼠 沙鼠
沙龍 沙龙
沚 沚
沛公 沛公
沛縣 沛县
沢 沢