中文 Trung Quốc
沙鼠
沙鼠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuột nhảy
沙鼠 沙鼠 phát âm tiếng Việt:
[sha1 shu3]
Giải thích tiếng Anh
gerbil
沙龍 沙龙
沚 沚
沛 沛
沛縣 沛县
沢 沢
沫 沫