中文 Trung Quốc
沙鍋
沙锅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 砂鍋|砂锅 [sha1 guo1]
沙鍋 沙锅 phát âm tiếng Việt:
[sha1 guo1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 砂鍋|砂锅[sha1 guo1]
沙門 沙门
沙門氏菌 沙门氏菌
沙門菌 沙门菌
沙雅縣 沙雅县
沙頭角 沙头角
沙魚 沙鱼