中文 Trung Quốc
沙門菌
沙门菌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Salmonella
沙門菌 沙门菌 phát âm tiếng Việt:
[Sha1 men2 jun1]
Giải thích tiếng Anh
salmonella
沙雅 沙雅
沙雅縣 沙雅县
沙頭角 沙头角
沙鵖 沙鵖
沙鹿 沙鹿
沙鹿鎮 沙鹿镇