中文 Trung Quốc
  • 沙茶 繁體中文 tranditional chinese沙茶
  • 沙茶 简体中文 tranditional chinese沙茶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Satay (nước chấm đậu phộng cay), cũng đánh vần sate
沙茶 沙茶 phát âm tiếng Việt:
  • [sha1 cha2]

Giải thích tiếng Anh
  • satay (spicy peanut sauce), also spelled sate