中文 Trung Quốc
沙茶
沙茶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Satay (nước chấm đậu phộng cay), cũng đánh vần sate
沙茶 沙茶 phát âm tiếng Việt:
[sha1 cha2]
Giải thích tiếng Anh
satay (spicy peanut sauce), also spelled sate
沙蟲 沙虫
沙蠶 沙蚕
沙袋 沙袋
沙質 沙质
沙那 沙那
沙鍋 沙锅