中文 Trung Quốc
歸路
归路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con đường trở lại
trở về tuyến đường
歸路 归路 phát âm tiếng Việt:
[gui1 lu4]
Giải thích tiếng Anh
the way back
return route
歸途 归途
歸還 归还
歸附 归附
歸隊 归队
歸隱 归隐
歸零地 归零地