中文 Trung Quốc
沐浴球
沐浴球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòi hoa sen puff
tắm sponge
tắm bóng (có hương liệu hoặc muối)
沐浴球 沐浴球 phát âm tiếng Việt:
[mu4 yu4 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
shower puff
bath sponge
bath ball (containing aromas or salts)
沐浴用品 沐浴用品
沐浴花 沐浴花
沐浴露 沐浴露
沐雨櫛風 沐雨栉风
沒 没
沒 没