中文 Trung Quốc
沆
沆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một phà
sương mù
chảy
沆 沆 phát âm tiếng Việt:
[hang4]
Giải thích tiếng Anh
a ferry
fog
flowing
沆瀣 沆瀣
沆瀣一氣 沆瀣一气
沇 沇
沈 沈
沈 沈
沈丘 沈丘