中文 Trung Quốc
沆瀣
沆瀣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sương mờ buổi tối (văn học)
沆瀣 沆瀣 phát âm tiếng Việt:
[hang4 xie4]
Giải thích tiếng Anh
(literary) evening mist
沆瀣一氣 沆瀣一气
沇 沇
沇 沇
沈 沈
沈丘 沈丘
沈丘縣 沈丘县