中文 Trung Quốc
沃野
沃野
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đất màu mỡ
沃野 沃野 phát âm tiếng Việt:
[wo4 ye3]
Giải thích tiếng Anh
fertile land
沃頓 沃顿
沃饒 沃饶
沄 沄
沅水 沅水
沅江 沅江
沅江九肋 沅江九肋