中文 Trung Quốc
沃饒
沃饶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phân bón
沃饒 沃饶 phát âm tiếng Việt:
[wo4 rao2]
Giải thích tiếng Anh
to fertilize
沄 沄
沅 沅
沅水 沅水
沅江九肋 沅江九肋
沅江市 沅江市
沅陵 沅陵