中文 Trung Quốc
汩
汩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhầm lẫn
dập tắt
汩 汩 phát âm tiếng Việt:
[gu3]
Giải thích tiếng Anh
confused
extinguished
汪 汪
汪 汪
汪嘯風 汪啸风
汪東城 汪东城
汪汪 汪汪
汪洋 汪洋