中文 Trung Quốc
江輪
江轮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sông hấp
江輪 江轮 phát âm tiếng Việt:
[jiang1 lun2]
Giải thích tiếng Anh
river steamer
江達 江达
江達縣 江达县
江邊 江边
江都 江都
江都市 江都市
江酌之喜 江酌之喜