中文 Trung Quốc
江邊
江边
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bờ sông
江邊 江边 phát âm tiếng Việt:
[jiang1 bian1]
Giải thích tiếng Anh
river bank
江郎才盡 江郎才尽
江都 江都
江都市 江都市
江門 江门
江門市 江门市
江陰 江阴