中文 Trung Quốc
江河
江河
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xương (Dương tử) và Huanghe (Hoàng Hà)
con sông lớn
江河 江河 phát âm tiếng Việt:
[jiang1 he2]
Giải thích tiếng Anh
the Changjiang (Yangtze) and Huanghe (Yellow river)
great rivers
江河日下 江河日下
江河湖海 江河湖海
江油 江油
江津 江津
江津區 江津区
江流 江流