中文 Trung Quốc
  • 江河湖海 繁體中文 tranditional chinese江河湖海
  • 江河湖海 简体中文 tranditional chinese江河湖海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sông và hồ
江河湖海 江河湖海 phát âm tiếng Việt:
  • [jiang1 he2 hu2 hai3]

Giải thích tiếng Anh
  • rivers and lakes