中文 Trung Quốc
汛期
汛期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mùa lũ lụt
汛期 汛期 phát âm tiếng Việt:
[xun4 qi1]
Giải thích tiếng Anh
flood season
汜 汜
汝 汝
汝南 汝南
汝城 汝城
汝城縣 汝城县
汝州 汝州