中文 Trung Quốc
  • 氼 繁體中文 tranditional chinese
  • 氼 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 溺 [ni4]
氼 氼 phát âm tiếng Việt:
  • [ni4]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 溺[ni4]