中文 Trung Quốc
永清
永清
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Yongqing quận ở Langfang 廊坊 [Lang2 fang2], Hebei
永清 永清 phát âm tiếng Việt:
[Yong3 qing1]
Giải thích tiếng Anh
Yongqing county in Langfang 廊坊[Lang2 fang2], Hebei
永清縣 永清县
永濟 永济
永濟市 永济市
永珍 永珍
永生 永生
永登 永登