中文 Trung Quốc- 永樂
- 永乐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Hoàng đế Yongle, triều đại tên của thứ ba minh Thiên hoàng Zhu Di 朱棣 [Zhu1 Di4] (1360 – 1424), trị vì 1403-1424, Temple tên 明成祖 [Ming2 Cheng2 zu3]
永樂 永乐 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Yongle Emperor, reign name of third Ming emperor Zhu Di 朱棣[Zhu1 Di4] (1360-1424), reigned 1403-1424, Temple name 明成祖[Ming2 Cheng2 zu3]