中文 Trung Quốc
  • 永恆 繁體中文 tranditional chinese永恆
  • 永恒 简体中文 tranditional chinese永恒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vĩnh cửu
  • mai mai
  • hình. để vượt qua thành vĩnh cửu (tức là để chết)
永恆 永恒 phát âm tiếng Việt:
  • [yong3 heng2]

Giải thích tiếng Anh
  • eternal
  • everlasting
  • fig. to pass into eternity (i.e. to die)