中文 Trung Quốc
永存
永存
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mai mai
để chịu đựng mãi mãi
永存 永存 phát âm tiếng Việt:
[yong3 cun2]
Giải thích tiếng Anh
everlasting
to endure forever
永安 永安
永安市 永安市
永安鄉 永安乡
永定區 永定区
永定河 永定河
永定縣 永定县