中文 Trung Quốc- 永定區
- 永定区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Yongding huyện Zhangjiajie thành phố 張家界市|张家界市 [Zhang1 jia1 jie4 shi4], Hunan
永定區 永定区 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Yongding district of Zhangjiajie city 張家界市|张家界市[Zhang1 jia1 jie4 shi4], Hunan