中文 Trung Quốc
水靈
水灵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sinh động
đầy đủ của cuộc sống
tươi
水靈 水灵 phát âm tiếng Việt:
[shui3 ling2]
Giải thích tiếng Anh
vivid
full of life
fresh
水靈靈 水灵灵
水面 水面
水餃 水饺
水馬 水马
水體 水体
水鳥 水鸟