中文 Trung Quốc
水底
水底
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dưới nước
水底 水底 phát âm tiếng Việt:
[shui3 di3]
Giải thích tiếng Anh
underwater
水底寫字板 水底写字板
水底相機 水底相机
水庫 水库
水彩畫 水彩画
水性 水性
水性楊花 水性杨花