中文 Trung Quốc
氫氧化鈣
氢氧化钙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
canxi hydroxit Ca (OH) 2
vôi vôi
氫氧化鈣 氢氧化钙 phát âm tiếng Việt:
[qing1 yang3 hua4 gai4]
Giải thích tiếng Anh
calcium hydroxide Ca(OH)2
slaked lime
氫氧化鉀 氢氧化钾
氫氧化鋁 氢氧化铝
氫氧根 氢氧根
氫氧離子 氢氧离子
氫氯酸 氢氯酸
氫淨合成油 氢净合成油