中文 Trung Quốc
氣霧劑
气雾剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bình xịt
氣霧劑 气雾剂 phát âm tiếng Việt:
[qi4 wu4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
aerosol
氣霧室 气雾室
氣韻 气韵
氣頭上 气头上
氣體 气体
氣體擴散 气体扩散
氣體離心 气体离心