中文 Trung Quốc
氣質
气质
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tính khí
đặc điểm tính cách
cách cư xử
氣質 气质 phát âm tiếng Việt:
[qi4 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
temperament
personality traits
manners
氣逆 气逆
氣道 气道
氣量 气量
氣鑽 气钻
氣門 气门
氣閘 气闸