中文 Trung Quốc
氣道
气道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ống khói
Máy ống
thông qua máy
đường hô hấp
氣道 气道 phát âm tiếng Việt:
[qi4 dao4]
Giải thích tiếng Anh
flue
air duct
air passage
respiratory tract
氣量 气量
氣錘 气锤
氣鑽 气钻
氣閘 气闸
氣阱 气阱
氣陷 气陷