中文 Trung Quốc
氣象觀測站
气象观测站
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Weather station
氣象觀測站 气象观测站 phát âm tiếng Việt:
[qi4 xiang4 guan1 ce4 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
weather station
氣貫長虹 气贯长虹
氣質 气质
氣逆 气逆
氣量 气量
氣錘 气锤
氣鑽 气钻