中文 Trung Quốc
毛毯
毛毯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chăn
毛毯 毛毯 phát âm tiếng Việt:
[mao2 tan3]
Giải thích tiếng Anh
blanket
毛氈 毛毡
毛洋槐 毛洋槐
毛派 毛派
毛澤東·鮮為人知的故事 毛泽东·鲜为人知的故事
毛澤東主義 毛泽东主义
毛澤東思想 毛泽东思想