中文 Trung Quốc
毛氈
毛毡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảm thấy
毛氈 毛毡 phát âm tiếng Việt:
[mao2 zhan1]
Giải thích tiếng Anh
felt
毛洋槐 毛洋槐
毛派 毛派
毛澤東 毛泽东
毛澤東主義 毛泽东主义
毛澤東思想 毛泽东思想
毛片 毛片