中文 Trung Quốc
  • 比不上 繁體中文 tranditional chinese比不上
  • 比不上 简体中文 tranditional chinese比不上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không thể so sánh với
比不上 比不上 phát âm tiếng Việt:
  • [bi3 bu4 shang4]

Giải thích tiếng Anh
  • can't compare with