中文 Trung Quốc
  • 比丘尼 繁體中文 tranditional chinese比丘尼
  • 比丘尼 简体中文 tranditional chinese比丘尼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Nữ tu Phật giáo (loanword từ tiếng Phạn "bhiksuni")
比丘尼 比丘尼 phát âm tiếng Việt:
  • [bi3 qiu1 ni2]

Giải thích tiếng Anh
  • Buddhist nun (loanword from Sanskrit "bhiksuni")