中文 Trung Quốc
  • 毒株 繁體中文 tranditional chinese毒株
  • 毒株 简体中文 tranditional chinese毒株
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • căng thẳng (virus)
毒株 毒株 phát âm tiếng Việt:
  • [du2 zhu1]

Giải thích tiếng Anh
  • (virus) strain