中文 Trung Quốc
  • 毒爪 繁體中文 tranditional chinese毒爪
  • 毒爪 简体中文 tranditional chinese毒爪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sting (của bọ cạp vv)
毒爪 毒爪 phát âm tiếng Việt:
  • [du2 zhua3]

Giải thích tiếng Anh
  • the sting (of scorpion etc)