中文 Trung Quốc
段汛期
段汛期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước cao thời gian
spate
段汛期 段汛期 phát âm tiếng Việt:
[duan4 xun4 qi1]
Giải thích tiếng Anh
high water period
spate
段玉裁 段玉裁
段祺瑞 段祺瑞
段荃法 段荃法
段錯誤 段错误
殷 殷
殷 殷