中文 Trung Quốc
段子
段子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mục của kể chuyện hoặc thực hiện đối thoại (nghệ thuật dân gian)
phác thảo
段子 段子 phát âm tiếng Việt:
[duan4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
item of storytelling or performed dialogue (folk arts)
sketch
段數 段数
段氏 段氏
段汛期 段汛期
段祺瑞 段祺瑞
段荃法 段荃法
段落 段落