中文 Trung Quốc
殲
歼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiêu diệt
Abbr cho 殲擊機|歼击机, máy bay tiêm kích
殲 歼 phát âm tiếng Việt:
[jian1]
Giải thích tiếng Anh
to annihilate
abbr. for 殲擊機|歼击机, fighter plane
殲擊 歼击
殲擊機 歼击机
殲滅 歼灭
殳 殳
段 段
段 段