中文 Trung Quốc
武林
武林
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Võ thuật (xã hội) vòng tròn
武林 武林 phát âm tiếng Việt:
[wu3 lin2]
Giải thích tiếng Anh
martial arts (social) circles
武水 武水
武江 武江
武江區 武江区
武清區 武清区
武溪 武溪
武漢 武汉