中文 Trung Quốc
武岡市
武冈市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố cấp quận cương thiệu Dương 邵陽|邵阳 [Shao4 yang2], Hunan
武岡市 武冈市 phát âm tiếng Việt:
[Wu3 gang1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Wugang county level city in Shaoyang 邵陽|邵阳[Shao4 yang2], Hunan
武川 武川
武川縣 武川县
武平 武平
武庫 武库
武康鎮 武康镇
武強 武强