中文 Trung Quốc
武官
武官
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quân đội chính thức
tùy viên quân sự
武官 武官 phát âm tiếng Việt:
[wu3 guan1]
Giải thích tiếng Anh
military official
military attaché
武定 武定
武定縣 武定县
武宣 武宣
武寧 武宁
武寧縣 武宁县
武將 武将