中文 Trung Quốc
武仙座
武仙座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hercules (chòm sao)
武仙座 武仙座 phát âm tiếng Việt:
[Wu3 xian1 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
Hercules (constellation)
武侯 武侯
武侯區 武侯区
武侯祠 武侯祠
武俠小說 武侠小说
武則天 武则天
武力 武力