中文 Trung Quốc
正面
正面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trước
phụ obverse
bên phải
tích cực
trực tiếp
mở
正面 正面 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 mian4]
Giải thích tiếng Anh
front
obverse side
right side
positive
direct
open
正音 正音
正顏厲色 正颜厉色
正餐 正餐
正骨八法 正骨八法
正體 正体
正體字 正体字