中文 Trung Quốc
正餐
正餐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bữa ăn (thường xuyên)
Bữa ăn đầy đủ
khóa học chính
正餐 正餐 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 can1]
Giải thích tiếng Anh
(regular) meal
full meal
main course
正骨 正骨
正骨八法 正骨八法
正體 正体
正點 正点
此 此
此事體大 此事体大