中文 Trung Quốc
  • 正電子發射體層 繁體中文 tranditional chinese正電子發射體層
  • 正电子发射体层 简体中文 tranditional chinese正电子发射体层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Vật nuôi, phát xạ Positron (y tế hình ảnh phương pháp)
正電子發射體層 正电子发射体层 phát âm tiếng Việt:
  • [zheng4 dian4 zi3 fa1 she4 ti3 ceng2]

Giải thích tiếng Anh
  • PET, positron emission tomography (medical imaging method)