中文 Trung Quốc
  • 歐洲航天局 繁體中文 tranditional chinese歐洲航天局
  • 欧洲航天局 简体中文 tranditional chinese欧洲航天局
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Cơ quan không gian Châu Âu (ESA)
歐洲航天局 欧洲航天局 phát âm tiếng Việt:
  • [Ou1 zhou1 Hang2 tian1 ju2]

Giải thích tiếng Anh
  • European Space Agency (ESA)