中文 Trung Quốc
歐洲議會
欧洲议会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nghị viện châu Âu
歐洲議會 欧洲议会 phát âm tiếng Việt:
[Ou1 zhou1 Yi4 hui4]
Giải thích tiếng Anh
European Parliament
歐洲貨幣 欧洲货币
歐洲防風 欧洲防风
歐洲電視 欧洲电视
歐當歸 欧当归
歐盟 欧盟
歐盟委員會 欧盟委员会